|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42919 |
Giải nhất |
82684 |
Giải nhì |
62430 39223 |
Giải ba |
45217 09696 98811 37913 32721 39780 |
Giải tư |
1965 9694 6524 6240 |
Giải năm |
0547 3446 2165 6264 0620 6635 |
Giải sáu |
800 510 943 |
Giải bảy |
32 44 54 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,3 4,8 | 0 | 0,8 | 1,2 | 1 | 0,1,3,7 9 | 3 | 2 | 0,1,3,4 | 1,2,4 | 3 | 0,2,5 | 2,4,5,6 8,9 | 4 | 0,3,4,6 7 | 3,62 | 5 | 4 | 4,9 | 6 | 4,52 | 1,4 | 7 | | 0 | 8 | 0,4 | 1 | 9 | 4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45201 |
Giải nhất |
81786 |
Giải nhì |
96718 76505 |
Giải ba |
33192 05373 93493 07681 27272 29333 |
Giải tư |
4201 2543 7732 1775 |
Giải năm |
1682 1290 4687 3602 2458 8145 |
Giải sáu |
550 525 600 |
Giải bảy |
95 72 81 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,9 | 0 | 0,12,2,5 | 02,82 | 1 | 8 | 0,3,72,8 9 | 2 | 5 | 3,4,7,9 | 3 | 2,3 | | 4 | 3,52 | 0,2,42,7 9 | 5 | 0,8 | 8 | 6 | | 8 | 7 | 22,3,5 | 1,5 | 8 | 12,2,6,7 | | 9 | 0,2,3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26526 |
Giải nhất |
17584 |
Giải nhì |
61932 34201 |
Giải ba |
25438 27328 24292 79860 86791 09160 |
Giải tư |
5261 3084 6418 4858 |
Giải năm |
6993 0204 3198 8480 8290 9626 |
Giải sáu |
729 493 311 |
Giải bảy |
41 91 19 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,8,9 | 0 | 1,4 | 0,1,4,6 92 | 1 | 1,8,9 | 3,9 | 2 | 62,8,9 | 92 | 3 | 2,8 | 0,82 | 4 | 1,8 | | 5 | 8 | 22 | 6 | 02,1 | | 7 | | 1,2,3,4 5,9 | 8 | 0,42 | 1,2 | 9 | 0,12,2,32 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15758 |
Giải nhất |
41172 |
Giải nhì |
81801 91839 |
Giải ba |
66460 66102 34530 02836 53567 23138 |
Giải tư |
2183 9557 8931 5499 |
Giải năm |
9770 8780 7687 0786 5627 7137 |
Giải sáu |
915 644 545 |
Giải bảy |
31 09 63 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7,8 | 0 | 1,2,9 | 0,32 | 1 | 5 | 0,6,7 | 2 | 7 | 6,8 | 3 | 0,12,6,7 8,9 | 4 | 4 | 4,5 | 1,4 | 5 | 7,8 | 3,8 | 6 | 0,2,3,7 | 2,3,5,6 8 | 7 | 0,2 | 3,5 | 8 | 0,3,6,7 | 0,3,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00426 |
Giải nhất |
47273 |
Giải nhì |
02622 26954 |
Giải ba |
06682 93377 46796 18998 72326 56680 |
Giải tư |
5372 5459 5881 5817 |
Giải năm |
4785 1179 8608 5758 9132 6896 |
Giải sáu |
142 360 864 |
Giải bảy |
22 53 65 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 8 | 5,8 | 1 | 7 | 22,3,4,7 8 | 2 | 22,62 | 5,7 | 3 | 2 | 5,6 | 4 | 2 | 6,8 | 5 | 1,3,4,8 9 | 22,92 | 6 | 0,4,5 | 1,7 | 7 | 2,3,7,9 | 0,5,9 | 8 | 0,1,2,5 | 5,7 | 9 | 62,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97239 |
Giải nhất |
81219 |
Giải nhì |
53125 86195 |
Giải ba |
55708 01519 12681 18383 93762 35599 |
Giải tư |
1418 9854 0315 8326 |
Giải năm |
4705 3133 3066 5447 6307 5396 |
Giải sáu |
760 955 842 |
Giải bảy |
29 19 56 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 5,7,8 | 8 | 1 | 5,82,93 | 4,6 | 2 | 5,6,9 | 3,8 | 3 | 3,9 | 5 | 4 | 2,7 | 0,1,2,5 9 | 5 | 4,5,6 | 2,5,6,9 | 6 | 0,2,6 | 0,4 | 7 | | 0,12 | 8 | 1,3 | 13,2,3,9 | 9 | 5,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12607 |
Giải nhất |
39063 |
Giải nhì |
14768 24126 |
Giải ba |
21177 65031 94117 81978 92750 71061 |
Giải tư |
3055 7202 3140 3397 |
Giải năm |
6277 5912 6985 4853 1909 7096 |
Giải sáu |
292 029 147 |
Giải bảy |
52 80 67 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,8 | 0 | 2,7,9 | 3,6 | 1 | 2,7 | 0,1,5,9 | 2 | 3,6,9 | 2,5,6 | 3 | 1 | | 4 | 0,7 | 5,8 | 5 | 0,2,3,5 | 2,9 | 6 | 1,3,7,8 | 0,1,4,6 72,9 | 7 | 72,8 | 6,7 | 8 | 0,5 | 0,2 | 9 | 2,6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|