|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 91 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
28/02/2024 -
29/03/2024
Quảng Nam 26/03/2024 |
Giải tám: 91 |
Phú Yên 25/03/2024 |
Giải nhì: 55891 |
Thừa T. Huế 25/03/2024 |
Giải tư: 59864 - 69624 - 04961 - 40591 - 74207 - 99531 - 37939 |
Quảng Ngãi 23/03/2024 |
Giải ba: 23791 - 92839 |
Gia Lai 22/03/2024 |
Giải ba: 30407 - 79991 |
Khánh Hòa 20/03/2024 |
Giải tư: 88697 - 57438 - 88870 - 07298 - 01891 - 31377 - 16046 |
Quảng Nam 19/03/2024 |
Giải tư: 82356 - 31091 - 15049 - 25223 - 37426 - 70393 - 70533 |
Bình Định 14/03/2024 |
Giải tư: 19957 - 39711 - 03292 - 52230 - 12575 - 11140 - 13591 |
Đà Nẵng 13/03/2024 |
Giải tư: 38143 - 84891 - 40408 - 93818 - 66208 - 92895 - 08796 |
Khánh Hòa 13/03/2024 |
Giải tư: 26290 - 94003 - 68257 - 64991 - 40743 - 95111 - 48825 |
Đắk Lắk 12/03/2024 |
Giải ba: 11688 - 21391 Giải tám: 91 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 28/04/2024
21
|
( 4 Lần ) |
Tăng 4 |
|
31
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
01
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
33
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
38
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
62
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
91
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
17
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
38
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
48
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
81
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
93
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
1 |
|
0 |
12 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
1 |
21 Lần |
5 |
|
13 Lần |
3 |
|
2 |
7 Lần |
2 |
|
20 Lần |
7 |
|
3 |
8 Lần |
1 |
|
9 Lần |
1 |
|
4 |
12 Lần |
5 |
|
10 Lần |
2 |
|
5 |
8 Lần |
2 |
|
11 Lần |
4 |
|
6 |
13 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
7 |
17 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
8 |
14 Lần |
0 |
|
16 Lần |
1 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
|
|
|