|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 63 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
28/02/2024 -
29/03/2024
Đắk Lắk 26/03/2024 |
Giải tư: 93163 - 95281 - 35086 - 34239 - 46722 - 28840 - 06526 |
Đắk Lắk 19/03/2024 |
Giải nhì: 43663 |
Khánh Hòa 17/03/2024 |
Giải tư: 02938 - 67525 - 36171 - 30314 - 23654 - 67002 - 66163 |
Bình Định 14/03/2024 |
Giải nhì: 38963 Giải ĐB: 849263 |
Đà Nẵng 13/03/2024 |
Giải ĐB: 726763 |
Quảng Nam 12/03/2024 |
Giải ĐB: 882163 |
Quảng Trị 07/03/2024 |
Giải ba: 31649 - 14663 |
Đắk Lắk 05/03/2024 |
Giải năm: 1863 |
Quảng Ngãi 02/03/2024 |
Giải tư: 07644 - 00463 - 60372 - 52340 - 02527 - 57237 - 68164 |
Quảng Trị 29/02/2024 |
Giải tư: 78398 - 44817 - 82282 - 17502 - 67040 - 07163 - 76312 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 28/04/2024
21
|
( 4 Lần ) |
Tăng 4 |
|
31
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
01
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
33
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
38
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
62
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
91
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
17
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
38
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
48
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
81
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
93
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
1 |
|
0 |
12 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
1 |
21 Lần |
5 |
|
13 Lần |
3 |
|
2 |
7 Lần |
2 |
|
20 Lần |
7 |
|
3 |
8 Lần |
1 |
|
9 Lần |
1 |
|
4 |
12 Lần |
5 |
|
10 Lần |
2 |
|
5 |
8 Lần |
2 |
|
11 Lần |
4 |
|
6 |
13 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
7 |
17 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
8 |
14 Lần |
0 |
|
16 Lần |
1 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
|
|
|