|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 53 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
30/03/2024 -
29/04/2024
Phú Yên 29/04/2024 |
Giải tư: 62853 - 00827 - 31644 - 76271 - 95066 - 09004 - 50691 |
Thừa T. Huế 29/04/2024 |
Giải tư: 87122 - 44417 - 27555 - 37153 - 95896 - 74588 - 17115 |
Gia Lai 26/04/2024 |
Giải tư: 74246 - 96387 - 26890 - 82753 - 03687 - 69664 - 56874 |
Khánh Hòa 24/04/2024 |
Giải tư: 24797 - 69979 - 61652 - 52893 - 92653 - 03905 - 88137 |
Khánh Hòa 21/04/2024 |
Giải tư: 61471 - 42185 - 72739 - 39051 - 63788 - 42453 - 49378 |
Phú Yên 08/04/2024 |
Giải năm: 5053 |
Thừa T. Huế 07/04/2024 |
Giải ĐB: 947853 |
Đà Nẵng 06/04/2024 |
Giải tư: 64953 - 13815 - 67316 - 57299 - 41147 - 97574 - 98027 |
Quảng Nam 02/04/2024 |
Giải tư: 22953 - 83403 - 95052 - 55789 - 98769 - 59690 - 73848 |
Thừa T. Huế 31/03/2024 |
Giải tư: 78559 - 20921 - 04207 - 78697 - 40759 - 30153 - 22286 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 14/05/2024
36
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
65
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
71
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
72
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
41
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
54
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
62
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
66
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
00
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
36
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
54
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
93
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
12 Lần |
5 |
|
0 |
9 Lần |
7 |
|
12 Lần |
3 |
|
1 |
14 Lần |
4 |
|
10 Lần |
0 |
|
2 |
21 Lần |
0 |
|
11 Lần |
6 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
10 Lần |
0 |
|
4 |
14 Lần |
4 |
|
13 Lần |
2 |
|
5 |
11 Lần |
5 |
|
15 Lần |
3 |
|
6 |
18 Lần |
0 |
|
17 Lần |
1 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
8 |
9 Lần |
3 |
|
14 Lần |
2 |
|
9 |
10 Lần |
1 |
|
|
|
|