|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 44 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
14/04/2024 -
14/05/2024
Bến Tre 14/05/2024 |
Giải tư: 88289 - 53444 - 06758 - 50088 - 15711 - 33823 - 11824 |
Bạc Liêu 14/05/2024 |
Giải tư: 94295 - 32644 - 17478 - 94214 - 74145 - 49913 - 60766 |
TP. HCM 13/05/2024 |
Giải năm: 9344 |
Bình Phước 11/05/2024 |
Giải tư: 04348 - 79993 - 35744 - 63885 - 03270 - 87625 - 25728 |
Bạc Liêu 07/05/2024 |
Giải tư: 94599 - 46983 - 00035 - 06316 - 95426 - 02299 - 89144 |
TP. HCM 04/05/2024 |
Giải tư: 03149 - 73454 - 50400 - 49097 - 79262 - 34507 - 66844 |
Long An 27/04/2024 |
Giải tư: 25675 - 71544 - 42093 - 90584 - 88005 - 68857 - 40855 |
An Giang 25/04/2024 |
Giải sáu: 5398 - 4559 - 8844 |
Tiền Giang 21/04/2024 |
Giải tư: 37497 - 45392 - 93158 - 47943 - 56844 - 06824 - 03766 |
Bình Dương 19/04/2024 |
Giải sáu: 0297 - 3244 - 7846 |
Đồng Nai 17/04/2024 |
Giải tư: 76918 - 51601 - 26010 - 38853 - 30389 - 04881 - 85544 |
Đồng Tháp 15/04/2024 |
Giải nhì: 26044 |
Kiên Giang 14/04/2024 |
Giải ĐB: 655444 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 28/05/2024
26
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
11
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
56
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
57
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
58
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
77
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
94
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
19
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
32
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
26
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
46
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
18 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
1 |
21 Lần |
0 |
|
23 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
8 |
|
17 Lần |
0 |
|
3 |
12 Lần |
3 |
|
15 Lần |
1 |
|
4 |
14 Lần |
5 |
|
22 Lần |
1 |
|
5 |
14 Lần |
0 |
|
11 Lần |
0 |
|
6 |
15 Lần |
3 |
|
12 Lần |
4 |
|
7 |
19 Lần |
3 |
|
10 Lần |
2 |
|
8 |
16 Lần |
0 |
|
23 Lần |
6 |
|
9 |
21 Lần |
4 |
|
|
|
|